"tossing" là gì? Nghĩa của từ tossing trong tiếng Việt. Từ điển Anh

您所在的位置:网站首页 tossing "tossing" là gì? Nghĩa của từ tossing trong tiếng Việt. Từ điển Anh

"tossing" là gì? Nghĩa của từ tossing trong tiếng Việt. Từ điển Anh

2023-01-24 11:42| 来源: 网络整理| 查看: 265

tossingtoss /tɔs/ danh từ sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung trò chơi sấp ngửato win the toss: đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi sự hất (đầu, hàm...)a toss of the head: cái hất đầu sự ngã ((thường) từ trên ngựa xuống)to take a toss: ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại ngoại động từ quẳng lên, ném lên, tungto toss the ball: tung quả bóngto toss money about: quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phíto toss up a coin: tung đồng tiền (chơi sấp ngửa) hất; làm tròng trànhto toss the head: hất đầuthe aeroplane was tossed [about] in the stormy sky: chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp nội động từ chơi sấp ngửa lúc lắc, tròng trànhthe ship tossed on the sea: con tàu tròng trành trên biển cả lật đi lật lại; trở mình trằn trọche tossed about in his bed: anh ta trở mình trằn trọc trên giường vỗ bập bềnh (sóng) tung bóng lên (quần vợt)to toss about vứt lung tungto toss away ném đi, vứt đito toss off nốc (rượu) một hơi giải quyết nhanh chóng (công việc)to toss up tung (đồng tiền...) lên nấu quàng nấu quấy (đồ ăn)

Xem thêm: agitated, flip, pass, flip, flip, sky, pitch, flip, chuck, convulse, thresh, thresh about, thrash, thrash about, slash, jactitate, discard, fling, toss out, toss away, chuck out, cast aside, dispose, throw out, cast out, throw away, cast away, put away



【本文地址】


今日新闻


推荐新闻


CopyRight 2018-2019 办公设备维修网 版权所有 豫ICP备15022753号-3