越南语发音

您所在的位置:网站首页 越南语谐音日常用语有哪些 越南语发音

越南语发音

2024-07-13 08:19| 来源: 网络整理| 查看: 265

1 [一] 人称 越南语 - Wikipedia 1 [Một] Người

我 T-- Tôi 我和你 T-- v- b-- Tôi và bạn 我们两人 / 俩 C---- t-- Chúng tôi 他 A-- ấ- Anh ấy 他和她 A-- ấ- v- c- ấ- Anh ấy và cô ấy 他们两人 / 俩 H-- n---- b-- h- Hai người bọn họ 男人 N---- đ-- ô-- Người đàn ông 女人 N---- đ-- b- Người đàn bà 孩子 Đ-- t-- c-- Đứa trẻ con 一个家庭 M-- g-- đ--- Một gia đình 我的家庭 / 我的家人 G-- đ--- c-- t-- Gia đình của tôi 我的家庭在这里 。 G-- đ--- c-- t-- đ--- ở đ--. Gia đình của tôi đang ở đây. 我在这里。 T-- ở đ--. Tôi ở đây. 你在这里。 B-- ở đ--. Bạn ở đây. 他在这里和她在这里。 A-- ấ- ở đ-- v- c- ấ- ở đ--. Anh ấy ở đây và cô ấy ở đây. 我们在这里。 C---- t-- ở đ--. Chúng tôi ở đây. 你们在这里。 C-- b-- ở đ--. Các bạn ở đây. 他们都在这里。 H- ở đ-- h--. Họ ở đây hết.

2 [二] 家庭 2 [Hai] Gia đình

祖父 / 外祖父 N---- ô-- Người ông 祖母 / 外祖母 N---- b- Người bà 他和她 ô-- v- b- ông và bà 父亲 N---- c-- Người cha 母亲 N---- m- Người mẹ 他和她 C-- v- m- Cha và mẹ 儿子 N---- c-- t--- Người con trai 女儿 N---- c-- g-- Người con gái 他和她 C-- t--- v- c-- g-- Con trai và con gái 哥哥 / 弟弟 N---- e- / a-- t--- Người em / anh trai 姐姐 / 妹妹 N---- e- / c-- g-- Người em / chị gái 他和她 A-- v- c-- / a-- v- e- / c-- v- e- Anh và chị / anh và em / chị và em 叔叔 / 伯父 / 叔父 / 舅父 / 姑父 N---- c-- / c-- / b-- Người cậu / chú / bác 阿姨 / 婶婶 / 舅妈 / 姨妈 / 姑妈 N---- d- / c- / b-- Người dì / cô / bác 他和她 C-- v- c- Chú và cô 我们是一个家庭 / 我们是一家人。 C---- t-- l- m-- g-- đ---. Chúng tôi là một gia đình. 这是个不小的家庭。 G-- đ--- k---- p--- n--. Gia đình không phải nhỏ. 这是一个大家庭。 G-- đ--- l--. Gia đình lớn.

3 [三] 认识,相识 3 [Ba] Làm quen

你好 / 喂! X-- c---! Xin chào! 你好! X-- c---! Xin chào! 你好吗 / 最近怎么样?(用于问候) K--- k----? Khỏe không? 您来自欧洲吗? B-- t- c--- Â- đ-- à? Bạn từ châu Âu đến à? 您来自美国吗? / 您从美洲来吗? B-- t- c--- M- đ-- à? Bạn từ châu Mỹ đến à? 您来自亚洲吗? B-- t- c--- Á đ-- à? Bạn từ châu Á đến à? 您住在哪一个宾馆? B-- ở k---- s-- n-- v--? Bạn ở khách sạn nào vậy? 您在这里已经多久了? B-- ở đ-- b-- l-- r--? Bạn ở đây bao lâu rồi? 您要停留多久? B-- ở b-- l--? Bạn ở bao lâu? 您喜欢这里吗? B-- c- t---- ở đ-- k----? Bạn có thích ở đây không? 您在这里度假吗? B-- đ- d- l--- ở đ-- à? Bạn đi du lịch ở đây à? 欢迎您到我这儿来! B-- h-- đ-- t--- t-- đ-! Bạn hãy đến thăm tôi đi! 这是我的住址。 Đ-- l- đ-- c-- c-- t--. Đây là địa chỉ của tôi. 我们明天见面吗? N--- m-- c---- t- c- g-- n--- k----? Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? 我很抱歉, 我已有安排了。 X-- l--, n--- m-- t-- đ- c- v---. Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc. 再见! T-- b---! Tạm biệt! 再见! H-- g-- l-- n--! Hẹn gặp lại nhé! 一会儿见! H-- s-- g-- l-- n--! Hẹn sớm gặp lại nhé!

4 [四] 在学校里 4 [Bốn] Ở trường học

我们在哪里? C---- t- ở đ--? Chúng ta ở đâu? 我们在学校里。 C---- t- ở t----- h--. Chúng ta ở trường học. 我们在上课。 C---- t- c- g-- h--. Chúng ta có giờ học. 这些是学生。 Đ-- l- c-- h-- s---. Đây là các học sinh. 这是女老师。 Đ-- l- c- g---. Đây là cô giáo. 这是班级 / 教室。 Đ-- l- l-- h--. Đây là lớp học. 我们做什么? C---- t- l-- g-? Chúng ta làm gì? 我们学习。 C---- t- h--. Chúng ta học. 我们学习一门语言。 C---- t- h-- m-- n--- n--. Chúng ta học một ngôn ngữ. 我学习英语。 T-- h-- t---- A--. Tôi học tiếng Anh. 你学习西班牙语。 B-- h-- t---- T-- B-- N--. Bạn học tiếng Tây Ban Nha. 他学习德语。 A-- ấ- h-- t---- Đ--. Anh ấy học tiếng Đức. 我们学习法语。 C---- t-- h-- t---- P---. Chúng tôi học tiếng Pháp. 你们学习意大利语。 C-- b-- h-- t---- Ý .. Các bạn học tiếng Ý . 他们学习俄语。 H- h-- t---- N--. Họ học tiếng Nga. 学习语言是很有趣的。 H-- n--- n-- r-- l- t-- v-. Học ngôn ngữ rất là thú vị. 我们要理解 / 听懂人们(讲话)。 C---- t-- m--- h--- n---- n---- k---. Chúng tôi muốn hiểu những người khác. 我们想和人们说话 / 交谈。 C---- t-- m--- n-- c----- v-- n---- n---- k---. Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác.

5 [五] 国家和语言 5 [Năm] Đất nước và ngôn ngữ

约翰来自伦敦的。 J--- t- L----- đ--. John từ London đến. 伦敦位于大不列颠。 L----- ở b-- A--. London ở bên Anh. 他讲英语。 A-- ấ- n-- t---- A--. Anh ấy nói tiếng Anh. 玛丽亚来自马德里。 M---- t- M----- đ--. Maria từ Madrid đến. 马德里位于西班牙。 M----- ở b-- T-- B-- N--. Madrid ở bên Tây Ban Nha. 她讲西班牙语。  C- ấ- n-- t---- T-- B-- N--. Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha. 彼得和马耳塔来自柏林 。 P---- v- M----- t- B----- đ--. Peter và Martha từ Berlin đến. 柏林位于德国。 B----- ở b-- Đ--. Berlin ở bên Đức. 你们两个都说德语吗? H-- b-- n-- t---- Đ-- à? Hai bạn nói tiếng Đức à? 伦敦是一个首都。 L----- l- m-- t-- đ-. London là một thủ đô. 马德里和柏林也都是首都。 M----- v- B----- c--- l- t-- đ-. Madrid và Berlin cũng là thủ đô. 首都都是又大又吵的。 C-- t-- đ- v-- l-- v-- ồ-. Các thủ đô vừa lớn vừa ồn. 法国位于欧洲。 N--- P--- ở c--- Â-. Nước Pháp ở châu Âu. 埃及位于非洲。 N--- A- C-- ở c--- P--. Nước Ai Cập ở châu Phi. 日本位于亚洲。 N--- N--- B-- ở c--- Á. Nước Nhật Bản ở châu Á. 加拿大位于北美洲。 C----- ở B-- M-. Canađa ở Bắc Mỹ. 巴拿马位于中美洲。 P----- ở T---- M-. Panama ở Trung Mỹ. 巴西位于南美洲。 B----- ở N-- M-. Braxin ở Nam Mỹ.



【本文地址】


今日新闻


推荐新闻


CopyRight 2018-2019 办公设备维修网 版权所有 豫ICP备15022753号-3